Characters remaining: 500/500
Translation

degree centigrade

Academic
Friendly

Từ "degree centigrade" (hay còn gọi là "degree Celsius") một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa độ bách phân hay độ Celsius. Đây một đơn vị đo nhiệt độ được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt trong khoa học đời sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Degree Celsius (°C): một đơn vị đo nhiệt độ trong hệ đo lường metric, trong đó điểm đóng băng của nước được xác định 0 độ điểm sôi của nước 100 độáp suất khí quyển tiêu chuẩn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The temperature today is 25 degrees Celsius." (Nhiệt độ hôm nay 25 độ Celsius.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "When the temperature drops below zero degrees Celsius, water turns into ice." (Khi nhiệt độ giảm xuống dưới 0 độ Celsius, nước sẽ trở thành đá.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong khoa học, bạn có thể thấy cụm từ này được sử dụng để mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc quá trình hoá học:
    • "At 100 degrees Celsius, water boils and turns into steam." (Ở 100 độ Celsius, nước sôi chuyển thành hơi nước.)
Phân biệt các biến thể:
  • Fahrenheit (°F): Một đơn vị đo nhiệt độ khác thường được sử dụng ở Mỹ một số nước khác.
    • dụ: "The temperature is 32 degrees Fahrenheit, which is equivalent to 0 degrees Celsius." (Nhiệt độ 32 độ Fahrenheit, tương đương với 0 độ Celsius.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kelvin (K): Một đơn vị đo nhiệt độ khác trong hệ đo lường quốc tế, thường được sử dụng trong khoa học.
  • Thermometer: Nhiệt kế, thiết bị dùng để đo nhiệt độ.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "degree Celsius", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ mô tả nhiệt độ như:
    • "Turn up the heat" (Tăng nhiệt độ) - có nghĩa tăng cường áp lực hoặc làm cho tình huống trở nên căng thẳng hơn.
Kết luận:

"Degree centigrade" hoặc "degree Celsius" một từ vựng quan trọng trong việc nói về nhiệt độ.

Noun
  1. độ bách phân
  2. độ Celcius

Comments and discussion on the word "degree centigrade"